ドライバーのためのサンプル文の基本的なコミュニケーション |
1. Hello, sorry, thanks…. |
3. Understand the basic requirements and commands such as wanting to go to the airport, supermarket, wait …. |
4. Understand how to direct |
5. Introduce and speak about yourself smoothly |
1 | Chào buổi sáng | Good morning | Gút mo- ning | Ôhayo gôzaimátsự |
2 | Chào buổi chiều | Good afternoon | Gút -áp- tơ- nun | Kônnichiuwa |
3 | Chào buổi tối | Good evening | Gút I-vờ -ning | Kônbangwa |
4 | Cảm ơn | Thank you | Thanh- kiu | Arigatôu/Arigatô gôzaimasu |
5 | Xin lỗi | Sorry | So-ri | Suwmimasen/Gômên nasai |
6 | Rất xin lỗi | Very sorry | Ve-ri-so-ri | Taihên sưmimasen |
7 | Tạm biệt | Goodbye | Gút -bai | Saiyônara |
8 | Hẹn gặp lại | See you again | Si-iu-ơ-gên | Đề wa mat ta |
9 | Chúc ngủ ngon | Good night | Gút -nai | Ôvasưminasai |